Lương xuất khẩu lao động Nhật Bản luôn là mối quan tâm hàng đầu đối với người lao động Việt Nam khi lựa chọn sang Nhật làm việc. Với chính sách tăng lương tối thiểu, mở rộng ngành nghề và nhiều khoản phụ cấp hấp dẫn trong năm 2025, Nhật Bản tiếp tục là thị trường đầy tiềm năng cho những ai muốn nâng cao thu nhập và phát triển sự nghiệp. Hiểu rõ mức lương theo từng ngành nghề, hình thức và vùng miền sẽ giúp học sinh, sinh viên và phụ huynh có cái nhìn toàn diện, đưa ra quyết định đúng đắn khi lựa chọn chương trình phù hợp.
Thêm tiêu đề của bạn ở đây
Mức lương cơ bản khi đi XKLĐ Nhật Bản
Lương cơ bản theo quy định của chính phủ Nhật
Từ tháng 10/2024, Nhật Bản đã tăng lương tối thiểu theo giờ lên trên 1.000 yên tại nhiều khu vực, với Tokyo và Kanagawa đạt mức 1.163 yên/giờ. Lương cơ bản hàng tháng, tính trên 160 giờ làm việc, dao động từ 160.000 đến 200.000 yên (khoảng 29-36 triệu VNĐ), chưa bao gồm phụ cấp và tăng ca. Mức lương này thay đổi tùy theo vùng và ngành nghề, với các thành phố lớn thường có mức lương cao hơn.
Người lao động cần lưu ý rằng lương cơ bản được ghi rõ trong hợp đồng và không bao gồm các khoản khấu trừ như thuế, bảo hiểm. Sinh viên và phụ huynh nên kiểm tra kỹ hợp đồng để đảm bảo quyền lợi. Quy định này giúp bảo vệ người lao động nước ngoài, đảm bảo thu nhập tối thiểu theo luật lao động Nhật Bản.

Các khoản phụ cấp và trợ cấp
Nhiều công ty Nhật Bản cung cấp phụ cấp như trợ cấp đi lại (khoảng 10.000-20.000 yên/tháng) và trợ cấp nhà ở (20.000-50.000 yên/tháng), tùy thuộc vào khu vực và quy mô công ty. Một số ngành như điều dưỡng hoặc xây dựng còn có phụ cấp làm ca đêm hoặc làm việc ngoài trời, dao động từ 5.000 đến 15.000 yên/tháng. Những khoản này giúp giảm gánh nặng chi phí sinh hoạt, đặc biệt tại các thành phố lớn.
Sinh viên nên ưu tiên các công ty có chính sách phụ cấp rõ ràng để tối ưu hóa thu nhập. Phụ huynh cần nhắc nhở con em xác nhận các khoản phụ cấp trong hợp đồng trước khi ký. Việc hiểu rõ các khoản hỗ trợ này giúp người lao động lập kế hoạch tài chính hiệu quả hơn.
Chế độ tăng ca và làm thêm giờ
Chế độ làm thêm giờ tại Nhật Bản được quy định chặt chẽ, với mức lương tăng ca ít nhất 125% lương giờ làm thường, 135% cho ngày nghỉ và 200% cho ngày lễ. Người lao động có thể làm thêm tối đa 40 giờ/tháng, mang lại thu nhập bổ sung đáng kể, thường từ 50.000 đến 100.000 yên/tháng. Các ngành như xây dựng và sản xuất thường có nhiều cơ hội tăng ca hơn so với ngành dịch vụ.
Học sinh, sinh viên cần cân nhắc sức khỏe khi đăng ký làm thêm giờ, vì công việc có thể đòi hỏi thể lực cao. Phụ huynh nên khuyến khích con em thương lượng với quản lý để đảm bảo số giờ làm thêm phù hợp. Việc tận dụng chế độ tăng ca hợp lý giúp tăng thu nhập mà vẫn đảm bảo sức khỏe lâu dài.
Mức lương theo từng ngành nghề tại Nhật Bản
Ngành sản xuất chế tạo
Ngành sản xuất chế tạo, bao gồm cơ khí, điện tử và lắp ráp, có mức lương cơ bản từ 160.000 đến 180.000 yên/tháng (khoảng 29-32 triệu VNĐ). Công việc trong nhà xưởng như vận hành máy móc hoặc kiểm tra sản phẩm thường ổn định, với cơ hội làm thêm giờ cao. Ngành này phù hợp với học sinh, sinh viên tốt nghiệp trung cấp hoặc cao đẳng kỹ thuật.
Người lao động cần có sức khỏe tốt và khả năng thích nghi với môi trường làm việc theo ca. Phụ huynh nên định hướng con em học thêm tiếng Nhật cơ bản để giao tiếp hiệu quả trong công việc. Ngành sản xuất chế tạo là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn tích lũy kinh nghiệm kỹ thuật.
Ngành xây dựng
Ngành xây dựng có mức lương cơ bản cao nhất trong các ngành lao động phổ thông, từ 180.000 đến 250.000 yên/tháng (khoảng 32-45 triệu VNĐ). Các công việc như lắp cốp pha, dựng giàn giáo hoặc sơn cầu đòi hỏi thể lực và kỹ năng, nhưng mang lại thu nhập hấp dẫn nhờ phụ cấp ngoài trời và tăng ca. Đây là lựa chọn phổ biến cho lao động trẻ, đặc biệt là nam giới.
Sinh viên cần được đào tạo an toàn lao động trước khi làm việc để tránh rủi ro. Phụ huynh nên lưu ý rằng công việc ngoài trời có thể vất vả, đặc biệt trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Ngành xây dựng phù hợp với những ai muốn kiếm thu nhập cao trong thời gian ngắn.

Ngành nông nghiệp
Ngành nông nghiệp, bao gồm trồng trọt và chăn nuôi, có mức lương cơ bản từ 140.000 đến 170.000 yên/tháng (khoảng 25-31 triệu VNĐ). Công việc theo mùa vụ như thu hoạch rau củ hoặc chăm sóc gia súc thường tập trung ở các tỉnh lẻ, nơi chi phí sinh hoạt thấp. Ngành này phù hợp với những ai yêu thích môi trường nông thôn và công việc nhẹ nhàng.
Học sinh, sinh viên có thể tận dụng các chương trình thực tập nông nghiệp để vừa học vừa làm. Phụ huynh cần lưu ý rằng thu nhập từ ngành này có thể biến động theo mùa vụ. Ngành nông nghiệp mang lại cơ hội trải nghiệm văn hóa Nhật Bản ở vùng nông thôn.
Ngành điều dưỡng, hộ lý
Ngành điều dưỡng và hộ lý có mức lương từ 180.000 đến 220.000 yên/tháng (khoảng 32-40 triệu VNĐ), với nhu cầu cao do dân số Nhật Bản già hóa. Công việc chăm sóc người cao tuổi yêu cầu trình độ tiếng Nhật N3-N2 và chứng chỉ điều dưỡng quốc gia. Ngành này mang lại cơ hội làm việc lâu dài và ổn định.
Sinh viên ngành y tế nên đầu tư học tiếng Nhật để đáp ứng yêu cầu công việc. Phụ huynh có thể xem đây là hướng đi dài hạn cho con em, với khả năng bảo lãnh người thân sau một thời gian làm việc. Ngành điều dưỡng là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn phát triển sự nghiệp tại Nhật.
Ngành thực phẩm
Ngành chế biến thực phẩm, như sản xuất cơm hộp hoặc chế biến thủy sản, có mức lương từ 160.000 đến 180.000 yên/tháng (khoảng 29-32 triệu VNĐ). Công việc trong nhà xưởng thường ổn định, với các khoản phụ cấp ăn uống và làm ca đêm. Ngành này thu hút nhiều lao động nữ nhờ môi trường làm việc sạch sẽ và an toàn.
Học sinh, sinh viên cần chú ý tuân thủ các quy định vệ sinh thực phẩm để đáp ứng tiêu chuẩn cao của Nhật Bản. Phụ huynh nên khuyến khích con em cải thiện tiếng Nhật để giao tiếp tốt hơn với đồng nghiệp. Ngành thực phẩm phù hợp với những ai muốn công việc ổn định và ít áp lực.
Mức lương XKLĐ theo các hình thức
Thực tập sinh kỹ năng
Thực tập sinh kỹ năng có mức lương cơ bản từ 150.000 đến 190.000 yên/tháng (khoảng 27-34 triệu VNĐ), tùy thuộc vào ngành nghề và khu vực. Chương trình này kéo dài 1-3 năm, phù hợp với lao động phổ thông từ 18 đến 35 tuổi, không yêu cầu bằng cấp cao. Sau khi hoàn thành, người lao động có thể quay lại Nhật theo diện visa đặc định.
Sinh viên tham gia chương trình này cần học tiếng Nhật cơ bản (N4) để giao tiếp trong công việc. Phụ huynh nên hỗ trợ con em tìm công ty xuất khẩu lao động Nhật uy tín để đảm bảo quyền lợi. Đây là lựa chọn tốt cho những ai muốn tích lũy kinh nghiệm và vốn trước khi về nước.
Visa đặc định số 1
Visa kỹ năng đặc định số 1 mang lại mức lương từ 180.000 đến 250.000 yên/tháng (khoảng 32-45 triệu VNĐ), cao hơn thực tập sinh kỹ năng. Yêu cầu trình độ tiếng Nhật N4 và vượt qua kỳ thi tay nghề, chương trình này cho phép làm việc đến 5 năm và chuyển việc trong cùng ngành nghề. Ngành nghề phổ biến bao gồm xây dựng, thực phẩm và điều dưỡng.
Học sinh, sinh viên nên chuẩn bị kỹ cho kỳ thi tay nghề để tăng cơ hội trúng tuyển. Phụ huynh cần lưu ý rằng visa này không cho phép bảo lãnh người thân, nhưng mang lại thu nhập ổn định. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn làm việc dài hạn tại Nhật.
Kỹ sư, chuyên gia
Kỹ sư và chuyên gia có mức lương cao nhất, từ 200.000 đến 350.000 yên/tháng (khoảng 36-60 triệu VNĐ), tùy thuộc vào ngành nghề và kinh nghiệm. Yêu cầu tốt nghiệp cao đẳng/đại học, tiếng Nhật N3-N2 và kinh nghiệm làm việc thực tế. Các ngành như công nghệ thông tin, cơ khí và xây dựng đặc biệt được săn đón.
Sinh viên ngành kỹ thuật nên đầu tư vào tiếng Nhật và các chứng chỉ chuyên môn để cạnh tranh. Phụ huynh có thể định hướng con em theo đuổi chương trình kỹ sư để tận dụng cơ hội bảo lãnh người thân và xin visa vĩnh trú. Đây là con đường dài hạn cho sự nghiệp tại Nhật Bản.

Nếu bạn đang quan tâm và muốn cập nhật thông tin chính thống, minh bạch về xuất khẩu lao động Nhật Bản, hãy truy cập Cổng thông tin Lao động Ngoài nước | APEC VIỆT NAM. Đây là kênh tra cứu hữu ích về chính sách, danh sách công ty phái cử được cấp phép và những lưu ý quan trọng trước khi xuất cảnh.
Thêm tiêu đề của bạn ở đây
FAQs: Câu hỏi thường gặp về lương xuất khẩu lao động Nhật Bản
1. Mức lương cơ bản của lao động Việt Nam tại Nhật là bao nhiêu?
Mức lương cơ bản năm 2025 dao động từ 160.000 đến 200.000 yên/tháng (tương đương 29–36 triệu VNĐ), chưa bao gồm phụ cấp và tăng ca. Mức này thay đổi theo khu vực và ngành nghề.
2. Lao động có được trả thêm khi làm ngoài giờ không?
Có. Nhật Bản quy định lương tăng ca từ 125% đến 200% tùy thời điểm làm việc (ngày thường, ngày nghỉ hay ngày lễ). Đây là nguồn thu nhập đáng kể với nhiều lao động.
3. Phụ cấp có được cộng vào lương hàng tháng không?
Phụ cấp như đi lại, nhà ở, ca đêm sẽ được cộng thêm vào tổng thu nhập hàng tháng, nhưng không tính vào lương cơ bản ghi trong hợp đồng. Cần đọc kỹ hợp đồng để xác nhận.
4. Ngành nào có mức lương cao nhất khi xuất khẩu lao động sang Nhật?
Ngành xây dựng và kỹ sư có mức lương cao nhất, lên tới 250.000–350.000 yên/tháng, nhờ tính chất công việc nặng nhọc và yêu cầu kỹ năng chuyên môn cao.
5. Ngành nông nghiệp ở Nhật có thu nhập thấp hơn không?
Đúng. Ngành nông nghiệp thường có lương cơ bản từ 140.000–170.000 yên/tháng, nhưng bù lại chi phí sinh hoạt thấp và công việc nhẹ nhàng hơn các ngành khác.
6. Visa kỹ năng đặc định có lương cao hơn thực tập sinh không?
Có. Visa đặc định số 1 có lương từ 180.000–250.000 yên/tháng, cao hơn so với diện thực tập sinh nhờ yêu cầu tay nghề và tiếng Nhật cao hơn.
7. Kỹ sư Việt Nam làm việc tại Nhật nhận được bao nhiêu lương?
Tùy theo ngành, kỹ sư có thể nhận 200.000–350.000 yên/tháng, đặc biệt cao trong lĩnh vực công nghệ, cơ khí, xây dựng và IT, đi kèm nhiều cơ hội định cư lâu dài.
8. Lương được nhận là lương trước hay sau khi trừ chi phí?
Lương ghi trong hợp đồng là lương trước thuế và khấu trừ (bảo hiểm, thuế thu nhập,…). Lao động sẽ nhận thực lĩnh thấp hơn từ 20.000–40.000 yên tùy từng trường hợp.
9. Có thể thương lượng tăng lương trong quá trình làm việc không?
Có thể. Tuy nhiên, mức tăng thường dựa trên hiệu suất công việc, số năm làm việc và quy định của công ty. Với visa kỹ sư, cơ hội đàm phán lương sẽ cao hơn.
10. Có nên chọn công ty có nhiều phụ cấp thay vì chỉ lương cao?
Nên. Phụ cấp giúp giảm bớt gánh nặng chi phí sinh hoạt và tăng thu nhập thực tế. Ưu tiên công ty minh bạch các khoản phụ cấp trong hợp đồng là lựa chọn thông minh.
Ngoài mức lương hấp dẫn, việc lựa chọn đúng chương trình làm việc tại Nhật cũng ảnh hưởng lớn đến quyền lợi và thời gian lưu trú của người lao động. Nếu bạn đang phân vân không biết nên đi theo diện nào – thực tập sinh kỹ năng, visa đặc định hay kỹ sư – thì bài viết “Nhật Bản theo chế độ gì?” sẽ giúp bạn hiểu rõ từng chế độ, điều kiện tham gia và lộ trình phát triển tương ứng. Đừng bỏ lỡ nếu bạn muốn chọn đúng hướng đi ngay từ đầu!
...
Lời kết
Lương xuất khẩu lao động Nhật Bản năm 2025 không chỉ phản ánh tiềm năng thu nhập mà còn thể hiện xu hướng chuyển dịch nhân lực toàn cầu. Bên cạnh mức lương cơ bản, các khoản phụ cấp, làm thêm và chính sách hỗ trợ là yếu tố quan trọng giúp người lao động tối ưu thu nhập và ổn định cuộc sống. Học sinh, sinh viên và phụ huynh nên tìm hiểu kỹ thông tin từng ngành nghề, yêu cầu visa và năng lực bản thân để lựa chọn lộ trình nghề nghiệp an toàn, bền vững và hiệu quả tại đất nước mặt trời mọc.