Bạn đang chuẩn bị hoặc đã là thực tập sinh Nhật Bản? Việc nắm rõ các quy định pháp luật Nhật Bản đối với thực tập sinh là vô cùng quan trọng để đảm bảo quyền lợi của bạn trong suốt quá trình làm việc tại đất nước mặt trời mọc. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về những thay đổi đáng chú ý trong pháp luật Nhật Bản đối với thực tập sinh cập nhật đến năm 2025.
Thêm tiêu đề của bạn ở đây
Mức lương tối thiểu thực tập sinh tăng từ tháng 10 năm 2025
Một trong những điểm quan trọng nhất trong các quy định mới là việc điều chỉnh mức lương tối thiểu. Kể từ ngày 01/10/2025, mức lương tối thiểu giờ theo từng địa phương ở Nhật Bản đã được điều chỉnh đáng kể. Điều này đồng nghĩa với việc mức lương mà công ty tiếp nhận trả cho thực tập sinh sẽ không được phép thấp hơn quy định, đảm bảo thu nhập ổn định cho người lao động.
- Tokyo vẫn là địa phương có mức lương tối thiểu giờ cao nhất với 1.163 yên.
- Các tỉnh khác như Kanagawa (1.162 yên), Osaka (1.114 yên) cũng có mức lương cao.
- Mức lương tối thiểu thấp nhất thuộc về Akita với 951 yên.

Chương trình visa mới: Cơ hội lưu trú lên đến 10 năm
Pháp luật Nhật Bản đối với thực tập sinh đã mở ra những cánh cửa mới về thời gian lưu trú. Theo quy định từ ngày 01/11/2017, các thực tập sinh đã hoàn thành chương trình 3 năm có thể gia hạn thêm 2 năm, nâng tổng thời gian làm việc lên 5 năm.
Đặc biệt, từ ngày 08/12, Nhật Bản chính thức ban hành 2 chế độ visa mới:
- Visa kỹ năng đặc định loại 1: Dành cho thực tập sinh kỹ năng đã hoàn thành chương trình, cho phép làm việc thêm 5 năm.
- Visa kỹ năng đặc định loại 2: Sau khi hoàn thành Visa loại 1, người lao động có thể xin visa này, mở ra cơ hội xin tư cách vĩnh trú tại Nhật Bản.
Quy định này tăng tổng thời gian làm việc tối đa của lao động nước ngoài lên tới 10 năm, tạo điều kiện thuận lợi cho những ai muốn gắn bó lâu dài hơn với Nhật Bản.
Quy định về quyền lợi của người lao động
Pháp luật Nhật Bản đặc biệt chú trọng bảo vệ quyền lợi của người lao động nước ngoài, đảm bảo họ được đối xử công bằng như người bản xứ:
- Bảo vệ quyền lợi: Người lao động được tôn trọng và bảo vệ quyền lợi bất kể quốc tịch, màu da, tôn giáo hay địa vị.
- Chống sa thải tùy tiện: Doanh nghiệp không được phép đơn phương sa thải người lao động, đặc biệt khi họ bị thương trong lúc làm việc. Trường hợp bị thương, thực tập sinh có quyền nghỉ làm để chữa bệnh và được hưởng thêm 30 ngày phép phục hồi.
- Quy định về thông báo sa thải: Nếu doanh nghiệp muốn sa thải, phải báo trước 30 ngày. Nếu không báo đủ, thực tập sinh sẽ được trả lương cho thời gian thông báo chậm đó.
- Thời gian làm việc hợp lý: Không vượt quá 8 tiếng/ngày và 40 tiếng/tuần. Thực tập sinh phải được nghỉ ít nhất 1 ngày/tuần và 4 ngày/tháng.
- Hoàn trả tiền, đồ đạc khi nghỉ việc: Người sử dụng lao động phải thanh toán lương và các khoản tiền chưa trả khác trong vòng 7 ngày sau khi có yêu cầu từ người lao động.
- Phụ cấp làm thêm giờ: Làm thêm giờ hoặc làm việc vào ban đêm được nhận thêm 25% lương. Làm việc trong ngày nghỉ sẽ nhận thêm 35% lương.
Quy định về nghĩa vụ của người lao động
Cùng với những quyền lợi được tăng cường, nghĩa vụ của thực tập sinh cũng được quy định chặt chẽ hơn trong pháp luật Nhật Bản:
- Chuyên tâm vào việc thực tập: Thực tập sinh kỹ năng Nhật Bản phải tập trung học hỏi và rèn luyện kỹ năng để phục vụ công tác chuyển giao công nghệ cho đất nước mình.
- Không làm việc ngoài phạm vi cho phép: Với tư cách lưu trú là “Thực tập kỹ năng”, bạn không được làm các công việc khác hoặc làm việc tại các cơ sở khác ngoài nơi đã đăng ký.
- Tuyệt đối không bỏ trốn: Tự ý trốn khỏi nơi thực tập là hành vi vi phạm luật cư trú và sẽ bị cưỡng chế trục xuất.
Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định này là bắt buộc để đảm bảo thời gian làm việc tại Nhật Bản diễn ra suôn sẻ.

Điểm khác biệt trong quy định về ngày nghỉ
Pháp luật Nhật Bản quy định rõ ràng về chế độ ngày nghỉ phép, với số ngày nghỉ tăng dần theo thâm niên làm việc tại doanh nghiệp:
Số năm làm việc | Số ngày được hưởng |
---|---|
6 tháng | 10 ngày |
1 năm 6 tháng | 11 ngày |
2 năm 6 tháng | 12 ngày |
3 năm 6 tháng | 14 ngày |
4 năm 6 tháng | 16 ngày |
5 năm 6 tháng | 18 ngày |
Trường hợp mang thai, sinh con trong thời gian thực tập kỹ năng
Pháp luật Nhật Bản có những quy định cụ thể và nhân văn nhằm bảo vệ quyền lợi của nữ thực tập sinh trong trường hợp mang thai hoặc sinh con:
- Miễn giảm giờ làm: Có thể xin miễn giảm giờ làm thêm, làm việc ngày nghỉ, làm đêm trong thời gian mang bầu hoặc 1 năm sau sinh.
- Chuyển đổi công việc: Có thể yêu cầu chuyển sang làm công việc nhẹ nhàng hơn khi mang thai.
- Nghỉ thai sản: Được nghỉ 6 tuần trước sinh (hoặc 14 tuần nếu sinh đôi trở lên) và 8 tuần sau sinh. Sau 6 tuần nếu có nguyện vọng và bác sĩ cho phép, có thể đi làm lại.
- Cấm sa thải: Bị cấm sa thải trong thời gian nghỉ thai sản hoặc trong vòng 30 ngày sau thời gian nghỉ.
- Chăm sóc con: Phụ nữ nuôi con dưới 1 tuổi có thể yêu cầu thời gian nghỉ để chăm sóc trẻ (2 lần/ngày, mỗi lần ít nhất 30 phút).
- Hỗ trợ khám thai: Được yêu cầu thời gian để đi khám thai và được hướng dẫn biện pháp cần thiết theo chỉ dẫn bác sĩ.
Khi có thai hoặc sinh con, thực tập sinh nên nhận tư vấn từ Cục Lưu trú và Quản lý Xuất nhập cảnh để hiểu rõ về tư cách lưu trú.
Được tự do lựa chọn nhiều ngành nghề hấp dẫn
Hiện nay, pháp luật Nhật Bản tạo điều kiện cho thực tập sinh lựa chọn công việc phù hợp với khả năng và nguyện vọng.
- Chương trình thực tập sinh có đến 91 ngành nghề đang tuyển dụng.
- Chương trình kỹ năng đặc định (tokutei ginou) có 16 ngành, mang lại nhiều lựa chọn hơn cho lao động muốn gắn bó lâu dài.
Được hỗ trợ tiếng nhật, sinh hoạt từ những tổ chức được chỉ định
Thực tập sinh được đào tạo tiếng Nhật giao tiếp trong vòng 6 tháng trước hoặc sau khi sang Nhật. Trong thời gian này, họ cũng sẽ được học về văn hóa Nhật, giúp nhanh chóng thích nghi với môi trường sống và làm việc.
Đối tượng tham gia đa dạng và mở rộng
Pháp luật Nhật Bản quy định đối tượng tham gia chương trình thực tập sinh rất đa dạng. Dù bạn là sinh viên mới ra trường, công nhân hay nhân viên đã có kinh nghiệm, miễn là có mong muốn học hỏi và yêu thích văn hóa Nhật, bạn đều có cơ hội tham gia.

Nếu bạn đang quan tâm và muốn cập nhật thông tin chính thống, minh bạch về xuất khẩu lao động Nhật Bản, hãy truy cập Cổng thông tin Lao động Ngoài nước | APEC VIỆT NAM. Đây là kênh tra cứu hữu ích về chính sách, danh sách công ty phái cử được cấp phép và những lưu ý quan trọng trước khi xuất cảnh.
Thêm tiêu đề của bạn ở đây
FAQs: Câu hỏi thường gặp liên quan đến pháp luật Nhật Bản đối với thực tập sinh
1. Thực tập sinh có được chuyển đổi ngành nghề sau khi sang Nhật không?
Thông thường, thực tập sinh phải làm việc đúng ngành nghề đã đăng ký trong hợp đồng ban đầu. Việc chuyển đổi ngành nghề rất khó khăn và chỉ được xem xét trong những trường hợp đặc biệt, được sự chấp thuận của cả công ty, nghiệp đoàn và cơ quan quản lý.
2. Nếu gặp vấn đề với công ty tiếp nhận, thực tập sinh nên làm gì?
Khi gặp vấn đề, thực tập sinh nên liên hệ ngay với nghiệp đoàn quản lý hoặc tổ chức hỗ trợ thực tập sinh kỹ năng tại Nhật Bản. Những tổ chức này có trách nhiệm lắng nghe và can thiệp để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn.
3. Thực tập sinh có phải đóng thuế và bảo hiểm đầy đủ không?
Có, thực tập sinh cũng có nghĩa vụ đóng thuế thu nhập và các loại bảo hiểm xã hội (bao gồm Nenkin, bảo hiểm y tế) theo quy định của pháp luật Nhật Bản. Các khoản này thường được khấu trừ trực tiếp vào lương hàng tháng.
4. Có giới hạn độ tuổi cho thực tập sinh Nhật Bản theo quy định mới không?
Mặc dù bài viết không nêu rõ giới hạn độ tuổi, nhưng các chương trình thực tập sinh thường có quy định về độ tuổi nhất định (ví dụ: từ 18-30 hoặc 35 tuổi). Bạn nên kiểm tra yêu cầu cụ thể của từng đơn hàng.
5. Thực tập sinh có được phép mang theo gia đình sang Nhật không?
Đối với diện thực tập sinh kỹ năng, thông thường bạn không được phép mang theo người thân (vợ/chồng, con cái) sang Nhật Bản. Chỉ khi chuyển đổi sang các diện visa khác như kỹ năng đặc định loại 2 hoặc visa kỹ sư, cơ hội đoàn tụ gia đình mới cao hơn.
6. Thực tập sinh có cần thi chứng chỉ tiếng Nhật trước khi đi không?
Hầu hết các chương trình thực tập sinh yêu cầu trình độ tiếng Nhật cơ bản (N5 hoặc N4) trước khi xuất cảnh. Một số đơn hàng đặc thù hoặc yêu cầu từ công ty có thể đòi hỏi trình độ cao hơn.
7. Chi phí sinh hoạt trung bình của thực tập sinh tại Nhật Bản là bao nhiêu?
Chi phí sinh hoạt trung bình của thực tập sinh tại Nhật Bản dao động tùy theo khu vực, thường bao gồm tiền thuê nhà, ăn uống, đi lại và các chi phí cá nhân khác. Các vùng đô thị lớn như Tokyo, Osaka sẽ có chi phí cao hơn các tỉnh lẻ.
8. Thực tập sinh có được chuyển đổi sang visa kỹ sư sau khi hoàn thành chương trình không?
Nếu thực tập sinh có bằng cấp chuyên môn (cao đẳng/đại học) phù hợp với ngành nghề làm việc tại Nhật và đạt yêu cầu về tiếng Nhật, bạn hoàn toàn có cơ hội chuyển đổi sang visa kỹ sư sau khi hoàn thành chương trình thực tập. Đây là một con đường thăng tiến hấp dẫn.
Nếu bạn muốn hình dung rõ hơn về hành trình hàng ngày tại đất nước mặt trời mọc, đừng bỏ lỡ bài viết về cuộc sống thực tập sinh Nhật Bản – nơi phản ánh chân thực những trải nghiệm làm việc, sinh hoạt và thích nghi văn hóa của hàng ngàn bạn trẻ Việt. Đây sẽ là góc nhìn đời thực giúp bạn chuẩn bị tinh thần vững vàng hơn trước khi lên đường.
...
Lời kết
Những thay đổi trong pháp luật Nhật Bản đối với thực tập sinh từ năm 2025 mang lại nhiều quyền lợi và cơ hội hấp dẫn hơn bao giờ hết, từ mức lương, thời gian lưu trú cho đến sự bảo vệ quyền lợi lao động. Việc nắm rõ các quy định này không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi làm việc mà còn đảm bảo một hành trình thành công và an toàn tại Nhật Bản. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ với các tổ chức tư vấn uy tín để được hỗ trợ chi tiết nhất.