Thu nhập bình quân của người Nhật là chủ đề được nhiều phụ huynh và sinh viên quan tâm khi lựa chọn du học hoặc làm việc tại Nhật Bản. Từ mức lương cơ bản, phụ cấp, cho đến thu nhập theo ngành nghề và khu vực, mỗi yếu tố đều phản ánh rõ mức sống cũng như tiềm năng tài chính của người lao động tại quốc gia này. Hiểu rõ những con số và biến động thu nhập sẽ giúp bạn lập kế hoạch tài chính hiệu quả hơn, từ đó đưa ra quyết định phù hợp cho tương lai học tập và nghề nghiệp.
Thêm tiêu đề của bạn ở đây
Thu nhập bình quân của người Nhật hiện nay 2025
Mức lương cơ bản theo tháng
Mức lương cơ bản hàng tháng tại Nhật Bản là yếu tố quan trọng mà sinh viên và phụ huynh cần cân nhắc khi chọn du học hoặc làm việc. Với mức lương tối thiểu quốc gia năm 2025 đạt 1,054 JPY/giờ, một lao động làm việc 8 giờ/ngày, 21 ngày/tháng có thể kiếm được khoảng 177,072 JPY (khoảng 31,9 triệu VND). Đối với sinh viên tốt nghiệp đại học, mức lương khởi điểm thường dao động từ 200,000–250,000 JPY/tháng (36–45 triệu VND), giúp đảm bảo chi phí học tập và sinh hoạt.
Người lao động nước ngoài, bao gồm sinh viên Việt Nam, thường nhận mức lương thấp hơn, khoảng 120,000–170,000 JPY/tháng (21–30 triệu VND) trong các ngành như sản xuất hoặc xây dựng. Tuy nhiên, làm thêm giờ hoặc công việc bán thời gian tại các thành phố lớn có thể tăng thu nhập đáng kể. Điều này đặc biệt phù hợp với sinh viên quốc tế muốn vừa học vừa làm để trang trải học phí.

Thu nhập hàng năm trung bình
Thu nhập hàng năm trung bình tại Nhật Bản phản ánh cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn cho sinh viên sau tốt nghiệp. Theo số liệu gần đây, một người lao động toàn thời gian kiếm được khoảng 4,500,000–5,000,000 JPY/năm (810–900 triệu VND), với nam giới trung bình cao hơn nữ giới. Sinh viên tốt nghiệp từ các trường đại học danh tiếng thường có cơ hội nhận mức lương cao hơn, đặc biệt trong các ngành kỹ thuật hoặc công nghệ thông tin.
Tại Tokyo, thu nhập hàng năm có thể đạt 6,500,000–7,000,000 JPY (1,17–1,26 tỷ VND), tạo điều kiện thuận lợi để tích lũy tài chính. Đối với sinh viên quốc tế, mức thu nhập này giúp không chỉ chi trả chi phí sinh hoạt mà còn hỗ trợ gửi tiền về quê nhà. Việc hiểu rõ thu nhập trung bình giúp phụ huynh và học sinh lập kế hoạch tài chính khi chọn Nhật Bản làm điểm đến du học.
Các khoản phụ cấp và thưởng
Các khoản phụ cấp và thưởng tại Nhật Bản là yếu tố quan trọng giúp sinh viên quốc tế cải thiện thu nhập. Phụ cấp nhà ở, đi lại hoặc làm thêm giờ thường dao động từ 10,000–50,000 JPY/tháng (1,8–9 triệu VND), tùy thuộc vào công ty và khu vực. Sinh viên làm việc bán thời gian tại các cửa hàng tiện lợi hoặc nhà hàng có thể nhận thêm phụ cấp ca đêm, tăng tổng thu nhập.
Thưởng hàng năm, thường được trả vào mùa hè và mùa đông, có thể lên đến 1,000,000–1,300,000 JPY (180–234 triệu VND) tại các công ty lớn. Đối với sinh viên và người lao động trẻ, việc tìm hiểu các chính sách thưởng giúp tối ưu hóa thu nhập và lập kế hoạch tài chính hiệu quả. Những khoản này đặc biệt hữu ích để trang trải học phí hoặc tiết kiệm cho các mục tiêu dài hạn.
Phân tích thu nhập theo ngành nghề tại Nhật
Top ngành nghề có thu nhập cao nhất
Nhật Bản nổi tiếng với các ngành nghề có thu nhập cao, thu hút sinh viên theo đuổi các lĩnh vực kỹ thuật và kinh doanh. Ngành thương mại và tư vấn chiến lược dẫn đầu với thu nhập trung bình 11,000,000–14,000,000 JPY/năm (1,98–2,52 tỷ VND), đặc biệt phù hợp với sinh viên tốt nghiệp từ các trường top. Công nghệ thông tin (IT) cũng mang lại mức lương hấp dẫn, khoảng 8,500,000 JPY/năm (1,53 tỷ VND), với nhu cầu cao cho các vị trí như lập trình viên hoặc chuyên gia an ninh mạng.
Sinh viên quốc tế có thể tận dụng cơ hội trong các ngành này bằng cách học thêm tiếng Nhật và các kỹ năng chuyên môn. Các chương trình thực tập tại Nhật Bản thường là bước đệm để tiếp cận những công việc lương cao sau tốt nghiệp. Phụ huynh nên khuyến khích con em chọn các ngành có triển vọng để đảm bảo tương lai ổn định.
Ngành nghề có mức lương trung bình
Những ngành nghề có mức lương trung bình tại Nhật Bản vẫn mang lại cơ hội tốt cho sinh viên mới ra trường. Ngành sản xuất, với thu nhập khoảng 5,987,000 JPY/năm (1,08 tỷ VND), là lựa chọn phổ biến cho sinh viên kỹ thuật. Giáo dục cũng nằm trong nhóm này, với mức lương 4,500,000–6,000,000 JPY/năm (810 triệu–1,08 tỷ VND), phù hợp cho những ai muốn trở thành giáo viên tiếng Anh hoặc giảng viên.
Sinh viên quốc tế có thể bắt đầu với các công việc bán thời gian trong ngành giáo dục, chẳng hạn như trợ giảng, để tích lũy kinh nghiệm. Những ngành này không chỉ mang lại thu nhập ổn định mà còn giúp xây dựng hồ sơ nghề nghiệp vững chắc. Phụ huynh cần lưu ý rằng các ngành này yêu cầu trình độ tiếng Nhật cơ bản để cạnh tranh.
Ngành nghề có thu nhập thấp
Một số ngành nghề tại Nhật Bản có mức lương thấp, nhưng vẫn thu hút sinh viên quốc tế do tính linh hoạt. Ngành dịch vụ ăn uống và khách sạn, với thu nhập khoảng 4,107,000 JPY/năm (739 triệu VND), thường tuyển dụng sinh viên làm việc bán thời gian. Những công việc này không yêu cầu kỹ năng cao, giúp sinh viên dễ dàng kiếm thêm thu nhập trong thời gian học.
Nông nghiệp, với mức lương 3,500,000–4,000,000 JPY/năm (630–720 triệu VND), cũng là lựa chọn cho lao động phổ thông. Dù thu nhập thấp, các ngành này cung cấp cơ hội làm thêm giờ, giúp sinh viên quốc tế tiết kiệm nhiều hơn. Phụ huynh nên cân nhắc các ngành này như giải pháp ngắn hạn để hỗ trợ tài chính trong quá trình học tập.

Các yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập
Trình độ học vấn và kinh nghiệm
Trình độ học vấn đóng vai trò quyết định trong việc đảm bảo thu nhập cao tại Nhật Bản. Sinh viên tốt nghiệp đại học hoặc có bằng thạc sĩ có thể kiếm được 5,570,400 JPY/năm (1 tỷ VND), trong khi người chỉ có bằng trung học phổ thông nhận khoảng 3,453,400 JPY/năm (622 triệu VND). Phụ huynh nên đầu tư vào giáo dục chuyên sâu để con em cạnh tranh trong thị trường lao động Nhật Bản.
Kinh nghiệm làm việc cũng là yếu tố quan trọng, đặc biệt trong các ngành kỹ thuật và công nghệ. Sinh viên quốc tế có thể cải thiện thu nhập bằng cách tham gia thực tập hoặc làm thêm để tích lũy kinh nghiệm. Việc học tiếng Nhật thành thạo cũng giúp mở ra nhiều cơ hội việc làm tốt hơn.
Quy mô công ty và vị trí công việc
Quy mô công ty ảnh hưởng lớn đến mức lương mà sinh viên có thể nhận được sau tốt nghiệp. Các tập đoàn lớn tại Nhật Bản trả lương cao hơn 20–50% so với doanh nghiệp nhỏ, kèm theo phúc lợi hấp dẫn như thưởng và phụ cấp. Sinh viên nên nhắm đến các công ty quốc tế hoặc tập đoàn lớn để đảm bảo thu nhập ổn định.
Vị trí công việc cũng quyết định mức lương, với các vai trò quản lý kiếm được 700,000–1,200,000 JPY/tháng (140–240 triệu VND). Sinh viên quốc tế có thể bắt đầu từ các vị trí cơ bản và tích lũy kinh nghiệm để thăng tiến. Phụ huynh cần hướng dẫn con em lập kế hoạch nghề nghiệp dài hạn để tận dụng cơ hội này.
Thâm niên làm việc
Thâm niên làm việc là yếu tố giúp tăng thu nhập đáng kể tại Nhật Bản. Người lao động có hơn 15 năm kinh nghiệm thường kiếm được nhiều hơn 30–50% so với những người mới vào nghề. Sinh viên quốc tế nên kiên trì làm việc lâu dài tại một công ty để nhận được mức lương cao hơn.
Đối với lao động nước ngoài, mức lương thường tăng từ năm thứ hai trở đi, đặc biệt trong các chương trình thực tập kỹ thuật hoặc diện xuất khẩu lao động Nhật kỹ năng đặc định, giúp lao động nước ngoài nâng cao tay nghề và tăng thu nhập theo thời gian.. Phụ huynh nên khuyến khích con em gắn bó với công việc để xây dựng sự nghiệp bền vững. Việc hiểu rõ hệ thống thâm niên giúp lập kế hoạch tài chính hiệu quả hơn.
Chi phí sinh hoạt và mức sống thực tế
Chi phí nhà ở và tiện ích
Chi phí nhà ở là mối quan tâm lớn của sinh viên và phụ huynh khi chọn Nhật Bản làm điểm đến du học. Tại Tokyo, thuê một căn hộ một phòng ngủ có giá 80,000–150,000 JPY/tháng (14,4–27 triệu VND), trong khi các tỉnh nhỏ chỉ tốn 30,000–50,000 JPY/tháng (5,4–9 triệu VND). Sinh viên quốc tế thường chọn ký túc xá hoặc nhà ở chung để tiết kiệm chi phí.
Chi phí tiện ích như điện, nước và internet dao động từ 10,000–20,000 JPY/tháng (1,8–3,6 triệu VND). Việc quản lý chi tiêu hiệu quả giúp sinh viên cân bằng giữa học tập và sinh hoạt. Phụ huynh nên hỗ trợ con em lập ngân sách chi tiết để tránh áp lực tài chính.
Chi phí ăn uống và đi lại
Chi phí ăn uống tại Nhật Bản có thể phù hợp với ngân sách của sinh viên nếu biết cách tiết kiệm. Tự nấu ăn tốn khoảng 15,000–25,000 JPY/tháng (2,7–4,5 triệu VND), trong khi ăn ngoài thường tiêu tốn 30,000–50,000 JPY/tháng (5,4–9 triệu VND). Sinh viên quốc tế có thể tận dụng các cửa hàng tiện lợi hoặc siêu thị để mua thực phẩm giá rẻ.
Chi phí đi lại, chủ yếu là tàu điện và xe buýt, dao động từ 10,000–20,000 JPY/tháng (1,8–3,6 triệu VND) tại các thành phố lớn. Các tỉnh nhỏ có chi phí thấp hơn, đặc biệt nếu sinh viên sử dụng xe đạp. Phụ huynh nên khuyến khích con em sử dụng phương tiện công cộng để tiết kiệm và đảm bảo an toàn.
Các khoản chi tiêu khác
Các khoản chi tiêu khác như quần áo, giải trí và bảo hiểm y tế cũng cần được tính đến khi sống tại Nhật Bản. Trung bình, sinh viên chi 20,000–50,000 JPY/tháng (3,6–9 triệu VND) cho những nhu cầu này, tùy thuộc vào lối sống. Sinh viên quốc tế thường hạn chế chi tiêu để tiết kiệm tiền gửi về gia đình hoặc đầu tư vào học tập.
Bảo hiểm y tế bắt buộc giúp sinh viên yên tâm với chi phí khám chữa bệnh thấp, chỉ khoảng 2,000–5,000 JPY/tháng (360,000–900,000 VND). Phụ huynh nên nhắc nhở con em ưu tiên các khoản chi thiết yếu để đảm bảo cuộc sống ổn định. Việc quản lý chi tiêu thông minh sẽ giúp sinh viên tận hưởng trải nghiệm du học trọn vẹn.

Nếu bạn đang quan tâm và muốn cập nhật thông tin chính thống, minh bạch về xuất khẩu lao động Nhật Bản, hãy truy cập Cổng thông tin lao động ngoài nước | JAVIET HR, đối tác uy tín trong lĩnh vực tư vấn và hỗ trợ xuất khẩu lao động. Đây là kênh tra cứu hữu ích về chính sách, danh sách công ty phái cử được cấp phép và những lưu ý quan trọng trước khi xuất cảnh.
Thêm tiêu đề của bạn ở đây
FAQs: Thắc mắc liên quan về thu nhập bình quân của người Nhật
1. Thu nhập bình quân hàng năm của người Nhật hiện nay là bao nhiêu?
Hiện nay, thu nhập bình quân hàng năm của người lao động toàn thời gian tại Nhật rơi vào khoảng 4,500,000–5,000,000 JPY, tương đương 810–900 triệu VND. Con số này có sự chênh lệch giữa nam và nữ, và còn phụ thuộc vào ngành nghề, khu vực sinh sống và quy mô doanh nghiệp.
2. Sinh viên mới ra trường ở Nhật Bản có thể nhận mức lương bao nhiêu?
Sinh viên mới tốt nghiệp thường nhận mức lương khởi điểm từ 200,000–250,000 JPY/tháng, tức khoảng 36–45 triệu VND. Mức lương này có thể cao hơn nếu học tại các trường top hoặc làm trong ngành kỹ thuật, công nghệ.
3. Người nước ngoài làm việc tại Nhật có thu nhập như thế nào?
Người lao động nước ngoài, bao gồm sinh viên Việt Nam, thường có thu nhập thấp hơn, từ 120,000–170,000 JPY/tháng. Tuy nhiên, làm thêm giờ hoặc công việc tại thành phố lớn có thể giúp cải thiện đáng kể thu nhập.
4. Ngành nghề nào ở Nhật có thu nhập cao nhất?
Ngành thương mại, tư vấn chiến lược và công nghệ thông tin nằm trong nhóm thu nhập cao nhất. Mức thu nhập trong các ngành này có thể lên đến 11–14 triệu JPY/năm, tương đương 1,98–2,52 tỷ VND.
5. Có những khoản phụ cấp nào giúp tăng thu nhập tại Nhật?
Người lao động tại Nhật có thể nhận thêm phụ cấp nhà ở, đi lại, ca đêm hoặc làm thêm giờ. Ngoài ra, thưởng định kỳ vào mùa hè và mùa đông là khoản thu nhập lớn, có thể lên đến 1,300,000 JPY/năm.
6. Thâm niên làm việc có ảnh hưởng đến thu nhập tại Nhật không?
Có, thâm niên càng lâu thì thu nhập càng cao. Người có trên 15 năm kinh nghiệm có thể nhận lương cao hơn 30–50% so với người mới đi làm. Đây là một yếu tố khuyến khích sự gắn bó lâu dài với công ty.
7. Học vấn và kỹ năng có ảnh hưởng đến lương không?
Rất lớn. Sinh viên tốt nghiệp đại học hoặc có bằng sau đại học thường nhận mức thu nhập cao hơn đáng kể. Ngoài ra, biết tiếng Nhật và có kinh nghiệm làm thêm sẽ tăng cơ hội việc làm lương cao.
8. Sinh viên quốc tế có thể tiết kiệm khi sống ở Nhật không?
Hoàn toàn có thể, nếu biết quản lý chi tiêu. Sinh viên thường chọn nhà ở giá rẻ, nấu ăn tại nhà và sử dụng phương tiện công cộng để tiết kiệm. Nhiều người còn gửi tiền về quê nhà nhờ mức thu nhập ổn định.
9. Chi phí sinh hoạt tại Nhật có cao không?
Tùy khu vực, nhưng nhìn chung chi phí sinh hoạt tại Tokyo cao hơn các tỉnh khác. Chi phí nhà ở, ăn uống, đi lại và bảo hiểm có thể dao động từ 50,000–100,000 JPY/tháng nếu biết tiết kiệm.
10. Những ngành nghề nào phù hợp với sinh viên muốn vừa học vừa làm?
Các ngành dịch vụ như nhà hàng, khách sạn, cửa hàng tiện lợi thường tuyển sinh viên làm bán thời gian. Đây là lựa chọn linh hoạt, dễ tiếp cận và giúp sinh viên cải thiện tài chính trong thời gian học.
Nếu bạn đang cân nhắc đến Nhật Bản để học tập hoặc làm việc sau khi đã tìm hiểu kỹ về thu nhập và chi phí sinh hoạt, thì việc chuẩn bị hành trang phù hợp là bước tiếp theo không thể bỏ qua. Từ giấy tờ, tài chính đến kỹ năng ngôn ngữ và tâm lý, tất cả đều ảnh hưởng trực tiếp đến hành trình của bạn. Vậy đi Nhật cần những gì để không bỡ ngỡ và dễ dàng hòa nhập? Câu trả lời chi tiết đang chờ bạn khám phá trong bài viết dưới đây.
...
Lời kết
Thu nhập bình quân của người Nhật không chỉ thể hiện sức mạnh kinh tế của đất nước mà còn là thước đo quan trọng để sinh viên quốc tế và phụ huynh định hình kế hoạch học tập, sinh sống. Với những thông tin chi tiết về lương cơ bản, thưởng, chi phí sinh hoạt và các yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập, bạn hoàn toàn có thể đưa ra lựa chọn phù hợp và vững chắc trên hành trình học tập và làm việc tại Nhật Bản. Đầu tư vào kiến thức và sự chuẩn bị kỹ lưỡng chính là bước đầu tiên để tối ưu hóa cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.